Trong mỗi chiến dịch marketing, bạn đều muốn biết: Người dùng đến từ đâu? Họ nhấp vào liên kết nào? Chiến dịch nào mang lại nhiều chuyển đổi nhất? Để trả lời những câu hỏi đó, UTM chính là “chìa khóa” giúp bạn theo dõi và đo lường chính xác hiệu quả từng kênh quảng bá. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu UTM là gì, cách tạo, theo dõi và phân tích dữ liệu UTM để bạn có thể kiểm soát toàn bộ hành trình của người dùng và tối ưu hiệu suất chiến dịch marketing của mình.

1. UTM là gì?

UTM (Urchin Tracking Module), hay còn gọi là mã theo dõi UTM, là một đoạn mã ngắn được gắn vào cuối đường dẫn URL. Mục đích của nó là giúp bạn theo dõi chính xác nguồn truy cập (source), phương tiện trung gian (medium)chiến dịch (campaign) mà người dùng đến từ đó.

Khi bạn thêm mã UTM vào liên kết, bạn có thể sử dụng link đó ở nhiều nơi — như trong email marketing, bài đăng mạng xã hội, hoặc quảng cáo Google. Nhờ vậy, Google Analytics có thể thu thập và phân tích dữ liệu chi tiết, cho biết lượng truy cập đến từ kênh nào, chiến dịch nào, hay thậm chí là từ nội dung cụ thể nào.

Lưu ý rằng để dữ liệu từ mã UTM hiển thị trong báo cáo, website của bạn cần được tích hợp Google Analytics.

Một liên kết có gắn UTM giúp bạn trả lời hầu hết các câu hỏi quan trọng trong quá trình phân tích hiệu suất marketing, chẳng hạn như:

  • Where: Lượng truy cập này đến từ đâu?
  • How: Người dùng truy cập bằng cách nào?
  • Why: Tại sao họ lại đến trang của bạn?

Ví dụ:

  • URL thông thường:
    https://mobio.io/what-is-mobio/ → Google Analytics chỉ có thể biết được bao nhiêu người đã nhấp vào link này.
  • URL có gắn mã UTM:
    https://mobio.io/utm-la-gi/?utm_medium=paid&utm_source=google&utm_content=sponsored_ad&utm_term=utm
    → Google Analytics không chỉ biết lượng click, mà còn biết người dùng đến từ chiến dịch nào, kênh nào, và nguồn quảng cáo cụ thể nào đã mang họ đến website của bạn.

UTM là gì?

UTM là gì?

2. Cấu trúc chi tiết của mã UTM Tracking Code

2.1. Tham số Campaign Source (Nguồn chiến dịch)

Campaign Source (utm_source) là một trong những thành phần quan trọng nhất trong cấu trúc của mã UTM. Tham số này cho biết nguồn gốc của lượng truy cập (traffic) — hay nói cách khác, người dùng đã đến website của bạn từ đâu.

Mục đích của utm_source là giúp bạn xác định và phân loại các nguồn mang lại lượng truy cập vào trang web. Khi được gắn vào đường link, nó giúp Google Analytics và các công cụ đo lường khác hiểu rõ lưu lượng truy cập đang đến từ kênh nào, từ đó hỗ trợ bạn đánh giá chính xác hiệu quả từng nguồn truyền thông trong chiến dịch marketing.

Một số nguồn phổ biến mà bạn có thể gắn thẻ utm_source bao gồm:

  • Mạng xã hội: Instagram, Facebook, Pinterest, YouTube, LinkedIn,… — giúp xác định lượt truy cập đến từ các nền tảng mạng xã hội khác nhau.
  • Công cụ tìm kiếm: Google, Bing, Yahoo,… — dùng khi bạn muốn đo lường hiệu quả của quảng cáo tìm kiếm hoặc lưu lượng tự nhiên.
  • Chiến dịch quảng cáo trả phí: Các banner, bài viết tài trợ, hay quảng cáo hiển thị từ nhiều nền tảng khác nhau.
  • Các website đối tác hoặc giới thiệu: Dùng để theo dõi lưu lượng truy cập đến từ những trang web khác có gắn liên kết đến bạn.

Ví dụ:
Nếu bạn đang chạy quảng cáo trên Facebook, đường dẫn có thể được gắn như sau:
https://tenmiencuaban.com/?utm_source=facebook

Nhờ đó, khi người dùng nhấp vào liên kết này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và biết rằng lượng truy cập này đến từ Facebook, giúp quá trình đo lường và tối ưu chiến dịch trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

2.2. Tham số Campaign Medium (Kênh tiếp thị)

Campaign Medium (utm_medium) là tham số dùng để xác định phương thức hoặc hình thức mà người dùng truy cập vào website của bạn. Nói cách khác, đây là phần giúp bạn biết bằng cách nào người dùng đã đến với trang đích – thông qua email, quảng cáo hiển thị, tìm kiếm trả phí, hay mạng xã hội.

Tham số utm_medium đặc biệt hữu ích khi bạn triển khai nhiều kênh marketing song song. Nó cho phép bạn phân biệt rõ ràng giữa các loại hình chiến dịch, từ đó đánh giá chính xác hiệu quả của từng phương tiện truyền thông và tối ưu chiến lược phân bổ ngân sách.

Một số giá trị utm_medium thường được sử dụng gồm:

  • email: khi người dùng truy cập thông qua các chiến dịch email marketing.
  • display: cho quảng cáo hiển thị (banner ads).
  • article: dùng cho các bài viết có gắn liên kết theo dõi.
  • socialmedia: áp dụng cho các liên kết được chia sẻ trên mạng xã hội.
  • cpc / ppc: (cost per click / pay per click) – dùng cho quảng cáo trả phí theo lượt nhấp, như Google Ads.
  • cpa / cpe: (cost per acquisition / cost per engagement) – dùng cho các chiến dịch trả phí theo lượt chuyển đổi hoặc tương tác.
  • sms: cho các chiến dịch marketing qua tin nhắn.

Ví dụ: utm_medium=socialmedia

Nhờ gắn tham số này, bạn có thể biết rằng người dùng đã truy cập website thông qua mạng xã hội, từ đó theo dõi và phân tích chính xác hiệu quả từng phương tiện truyền thông trong toàn bộ chiến dịch marketing.

2.3. Tham số Campaign Name (Tên chiến dịch)

Campaign Name (utm_campaign) là tham số dùng để đặt tên và xác định chiến dịch marketing cụ thể mà bạn đang triển khai. Đây là yếu tố giúp bạn dễ dàng phân biệt các chiến dịch khác nhau trong báo cáo Google Analytics, cũng như phân tích hiệu quả của từng chiến dịch theo thời gian, kênh hoặc sản phẩm.

Tham số utm_campaign thường được sử dụng để:

  • Phân tích hiệu quả của từng chiến dịch quảng cáo hoặc khuyến mãi.
  • Theo dõi từ khóa, chiến lược truyền thông, hay nhóm sản phẩm cụ thể.
  • Giúp đội marketing dễ dàng tổng hợp và so sánh kết quả giữa các chiến dịch khác nhau.

Tên chiến dịch trong utm_campaign có thể được tự đặt tùy ý sao cho dễ hiểu và phản ánh đúng mục tiêu của chiến dịch. Một số ví dụ phổ biến:

  • utm_campaign=sale-20 – chiến dịch giảm giá 20%.
  • utm_campaign=summer2022 – chiến dịch mùa hè năm 2022.
  • utm_campaign=launch-new-product – chiến dịch ra mắt sản phẩm mới.

Nếu bạn đang sử dụng các nền tảng quản lý marketing như Mobio, hệ thống có thể tự động tạo mã Campaign cho từng chiến dịch, giúp việc quản lý và đồng bộ dữ liệu trở nên đơn giản và chính xác hơn.

Ví dụ: utm_campaign=20_off

Nhờ gắn thêm utm_campaign, bạn sẽ biết chính xác lưu lượng truy cập đến từ chiến dịch giảm giá 20% trên Facebook, từ đó dễ dàng đo lường và tối ưu hiệu quả truyền thông.

2.4. Tham số Campaign Term (Từ khóa quảng cáo)

Campaign Term (utm_term) là tham số dùng để ghi lại và theo dõi các từ khóa được sử dụng trong chiến dịch quảng cáo, đặc biệt là các chiến dịch trả phí như Google Ads. Thông qua utm_term, bạn có thể xác định từ khóa nào đã dẫn người dùng đến với trang web của mình, từ đó đánh giá hiệu quả của từng từ khóa trong việc thu hút lượt truy cập và chuyển đổi.

Tham số này đặc biệt hữu ích khi bạn tự gắn thẻ UTM thủ công cho các chiến dịch quảng cáo tìm kiếm có trả phí. Việc thêm utm_term giúp hệ thống đo lường như Google Analytics hiểu rõ người dùng đã tìm kiếm từ khóa nào trước khi nhấp vào quảng cáo của bạn.

Ví dụ: utm_term=marketing_software

Nhờ vậy, bạn có thể biết được rằng người dùng đã nhấp vào quảng cáo sau khi tìm kiếm từ khóa “marketing software”, giúp bạn tối ưu ngân sách quảng cáo, loại bỏ những từ khóa kém hiệu quả và tập trung vào những từ khóa mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

Tóm lại, utm_term là công cụ quan trọng giúp marketer hiểu rõ hơn về hành vi tìm kiếm của người dùng, từ đó cải thiện hiệu suất và độ chính xác của các chiến dịch quảng cáo trả phí.

2.5. Tham số Campaign Content (Nội dung quảng cáo)

Campaign Content (utm_content) là tham số UTM giúp bạn phân biệt các nội dung quảng cáo hoặc các liên kết trỏ đến cùng một URL trong cùng một chiến dịch. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn so sánh hiệu quả của các phiên bản quảng cáo hoặc các liên kết khác nhau để xác định đâu là phiên bản mang lại nhiều lượt click và chuyển đổi nhất.

Ví dụ, trong một email marketing, bạn có thể có hai liên kết gọi hành động (CTA) khác nhau trỏ về cùng một trang đích. Bằng cách gắn utm_content với các giá trị riêng biệt, bạn có thể biết được liên kết nào được người dùng nhấp nhiều hơn, từ đó tối ưu nội dung cho các chiến dịch tiếp theo.

Một số ví dụ điển hình:

  • utm_content=logolink – liên kết nhấp vào logo trong email hoặc quảng cáo.
  • utm_content=textlink – liên kết nhấp vào văn bản (text) trong cùng một email hoặc quảng cáo.

Nhờ việc sử dụng utm_content, bạn có thể phân tích chi tiết hành vi người dùng với từng nội dung, đánh giá hiệu quả từng phần của chiến dịch và tối ưu hóa chiến lược truyền thông một cách chính xác hơn.

 Cấu trúc chi tiết của mã UTM Tracking Code

Cấu trúc chi tiết của mã UTM Tracking Code

3. Cách tạo mã UTM để theo dõi chiến dịch Marketing hiệu quả

3.1. Cách tạo mã UTM trên nền tảng Mobio Platform

Đối với người dùng Mobio, việc tạo mã UTM trực tiếp trên nền tảng được khuyến khích nhờ hai ưu điểm nổi bật:

  1. Đầy đủ tham số và gợi ý mặc định: Mobio cung cấp sẵn các tham số UTM cơ bản cùng giá trị mặc định, giúp việc tạo link UTM trở nên nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả với những người mới.
  2. Tùy biến linh hoạt: Người dùng có thể thêm các tham số bổ sung theo nhu cầu hoặc mục đích riêng, đảm bảo link UTM phù hợp với từng chiến dịch và mục tiêu đo lường.

Cách tạo mã UTM trên Mobio:

  • Tạo mẫu UTM: Vào CMS → URL → Mẫu UTM, tại đây bạn có thể thêm các mẫu UTM muốn sử dụng. Đây cũng là nơi lý tưởng để lên kế hoạch và lập danh sách UTM thống nhất cùng team, giúp quá trình triển khai chiến dịch đồng bộ và dễ theo dõi.
  • Tạo UTM trong chiến dịch: Khi đang xây dựng kịch bản chiến dịch trong Journey Builder, bạn có thể gắn link trong thông điệp và muốn theo dõi link đó bằng UTM. Chỉ cần trỏ vào link, một popup cấu hình UTM sẽ hiện ra bên phải màn hình. Bạn có thể thiết lập ngay tại đây, và dữ liệu sẽ được đổ về GA4 để theo dõi hiệu quả.

Lưu ý: Mobio còn hỗ trợ rút gọn URL, giúp bạn tạo các link UTM ngắn gọn, gọn gàng và dễ chia sẻ mà vẫn giữ nguyên khả năng theo dõi.

Cách tạo mã UTM để theo dõi chiến dịch Marketing hiệu quả

Cách tạo mã UTM để theo dõi chiến dịch Marketing hiệu quả

3.2. Cách tạo UTM Tracking bằng công cụ Campaign URL Builder

Một cách đơn giản để tạo mã UTM Tracking là sử dụng công cụ Campaign URL Builder của Google. Công cụ này giúp bạn điền đầy đủ các thông số UTM, từ đó tạo ra link theo dõi chính xác cho từng chiến dịch marketing.

Các thông số cần điền bao gồm:

  1. Website URL:
    Đây là đường dẫn mà bạn muốn đo lường, có thể là website chính, landing page hoặc link bài đăng.
  2. Campaign Source (utm_source):
    Xác định nguồn gửi traffic đến trang web của bạn, ví dụ như Google, Facebook, Newsletter… Đây là nơi bạn ghi rõ nguồn truy cập đến từ đâu.
  3. Campaign Medium (utm_medium):
    Xác định phương tiện hoặc hình thức truy cập, ví dụ: CPC, email, banner… Nếu Source cho biết nơi đến, thì Medium cho biết cách thức traffic từ nguồn đó đến trang của bạn.
  4. Campaign Name (utm_campaign):
    Tên chiến dịch giúp bạn phân biệt các chiến dịch khác nhau, hoặc đặt mã khuyến mãi, slogan cho sản phẩm. Ví dụ: spring_sale.
  5. Campaign Term (utm_term):
    Dùng để theo dõi từ khóa trả phí, giúp biết từ khóa nào mang lại chuyển đổi cao hơn, thường áp dụng cho Google Search Ads.
  6. Campaign Content (utm_content):
    Phân biệt các nội dung quảng cáo hoặc liên kết khác nhau trong cùng một chiến dịch. Đây là tham số quan trọng khi bạn muốn thử nghiệm A/B hoặc đo lường hiệu quả từng CTA.

Lưu ý quan trọng khi điền thông số:

  • Không sử dụng dấu cách ( ) hay dấu gạch ngang (-) trong các thông số; thay vào đó hãy dùng dấu gạch dưới (_) để phân tách từ.
  • Các thông số phân biệt chữ hoa và chữ thường, vì vậy cần điền nhất quán để tránh nhầm lẫn dữ liệu khi phân tích trong Google Analytics.

Nhờ việc sử dụng Campaign URL Builder, bạn có thể nhanh chóng tạo các link UTM chuẩn, giúp theo dõi, đo lường và tối ưu hóa chiến dịch marketing một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Cách tạo UTM Tracking bằng công cụ Campaign URL Builder

Cách tạo UTM Tracking bằng công cụ Campaign URL Builder

3.3. Hướng dẫn tạo mã UTM thủ công

Ngoài việc sử dụng công cụ Campaign URL Builder, bạn cũng có thể tạo mã UTM thủ công để dễ dàng tùy chỉnh theo từng chiến dịch và kiểm soát cách đặt tên các tham số. Khi tạo thủ công, bạn cần chú ý các quy tắc sau:

Tách URL gốc và các tham số UTM bằng dấu chấm hỏi (?)

Ví dụ: https://www.mobio.io?

Kết nối thông số và giá trị bằng dấu bằng (=)

Ví dụ: utm_source=facebook

Tách các cặp thông số – giá trị khác nhau bằng dấu &

Ví dụ: utm_source=facebook&utm_medium=post&utm_campaign=test

Ví dụ hoàn chỉnh:

https://www.mobio.io?utm_source=facebook&utm_medium=post&utm_campaign=test

Với cách này, bạn có thể tự do tùy chỉnh các tham số theo nhu cầu chiến dịch mà không bị giới hạn bởi công cụ, đồng thời dễ dàng theo dõi hiệu quả của từng kênh, chiến dịch hay nội dung riêng biệt trên Google Analytics.

4. Cách xem và phân tích báo cáo UTM trên Google Analytics

Hiện nay, hầu hết các website đều sử dụng Google Analytics 4 (GA4) để theo dõi và phân tích dữ liệu. Khi muốn kiểm tra hiệu quả các chiến dịch UTM, bạn có thể tìm thấy thông tin này trong mục Acquisition của GA4, cụ thể ở ba nơi chính: Overview, User acquisition, and Traffic acquisition.

4.1. Báo cáo tổng quan Acquisition Overview

Để xem báo cáo Acquisition Overview, bạn thực hiện các bước sau:

Truy cập vào Acquisition → Overview trong Google Analytics.

Tại đây, bạn sẽ thấy dữ liệu về các chiến dịch UTM của mình, cụ thể trong các mục:

  • Sessions → Session medium: hiển thị phương tiện (medium) đưa người dùng đến trang web.
  • Session campaign: hiển thị tên chiến dịch (campaign) tương ứng với mỗi lượt truy cập.

Báo cáo này giúp bạn nắm tổng quan hiệu quả các chiến dịch và phân tích nhanh nguồn lưu lượng truy cập.

Cách xem Báo cáo tổng quan Acquisition Overview

Cách xem Báo cáo tổng quan Acquisition Overview

4.2. Báo cáo User Acquisition (Người dùng)

Để xem dữ liệu trong báo cáo User Acquisition, bạn làm như sau:

  • Truy cập Acquisition → User Acquisition trong Google Analytics.
  • Nhấp vào menu thả xuống phía trên cột báo cáo đầu tiên.
  • Chọn First user campaign để hiển thị các chiến dịch UTM mà người dùng mới đã tương tác lần đầu tiên với website của bạn.

Báo cáo này giúp bạn phân tích nguồn và chiến dịch nào đang thu hút người dùng mới, từ đó đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing hướng đến khách hàng tiềm năng.

 Cách xem Báo cáo User Acquisition (Người dùng)

Cách xem Báo cáo User Acquisition (Người dùng)

4.3. Báo cáo Traffic Acquisition (Lưu lượng truy cập)

Để xem dữ liệu trong báo cáo Traffic Acquisition, bạn thực hiện các bước sau:

  • Truy cập Acquisition → Traffic Acquisition trong Google Analytics.
  • Nhấp vào menu thả xuống phía trên cột báo cáo đầu tiên.
  • Chọn Session campaign để hiển thị các chiến dịch UTM gắn với tất cả lượt truy cập, bao gồm cả người dùng mới và người dùng quay lại.

Báo cáo này giúp bạn phân tích chi tiết hiệu quả từng chiến dịch, từ đó so sánh, tối ưu kênh và nội dung để nâng cao hiệu suất marketing.

Cách xem Báo cáo Traffic Acquisition (Lưu lượng truy cập)

Cách xem Báo cáo Traffic Acquisition (Lưu lượng truy cập)

4.4. Cách xem dữ liệu UTM trong DebugView

Để theo dõi lưu lượng truy cập và các thông số UTM trong thời gian thực, bạn có thể sử dụng DebugView trong Google Analytics 4:

Truy cập Reports → Realtime → View user snapshot.

Tại đây, bạn sẽ thấy lượng traffic đang tương tác với website ngay lúc đó.

Nhấp vào sự kiện page_view trên dòng thời gian dọc khi sự kiện này xuất hiện.

Xem các thông số của page_view hiển thị ở bên phải dòng thời gian.

Mở rộng các thông số liên quan đến campaign, content, medium, source để kiểm tra từng giá trị UTM.

DebugView giúp bạn kiểm tra và xác nhận dữ liệu UTM ngay lập tức, đảm bảo các liên kết và chiến dịch của bạn đang được theo dõi chính xác trong GA4.

Cách xem dữ liệu UTM trong DebugView

Cách xem dữ liệu UTM trong DebugView

5. Cách sử dụng mã UTM hiệu quả trong các chiến dịch Marketing

Mã UTM rất linh hoạt, cho phép bạn chèn bất kỳ thông tin nào vào URL để theo dõi chiến dịch. Tuy nhiên, chính sự linh động này cũng có thể gây khó khăn trong quản lý nếu không có quy tắc thống nhất. Để sử dụng UTM hiệu quả, bạn nên lưu ý các nguyên tắc sau:

Giữ URL ngắn gọn và dễ đọc

  • Một đường link rõ ràng, dễ nhìn sẽ giúp việc chia sẻ và quản lý trở nên thuận tiện hơn.

Tạo danh sách link UTM chung cho team

  • Việc này giúp mọi thành viên trong nhóm dễ dàng truy cập, sử dụng và kiểm tra các link UTM, tránh trùng lặp hoặc sai sót.

Lưu trữ mẫu UTM trong CRM hoặc hệ thống quản lý chiến dịch

  • Ví dụ: lưu trong Mobio Smart CRM để thuận tiện cho việc tái sử dụng và theo dõi hiệu quả chiến dịch.

Thống nhất cách đặt tên thông số UTM

  • Quy định việc sử dụng chữ hoa hay chữ thường, tiếng Anh hay tiếng Việt, có dấu hay không có dấu để đảm bảo dữ liệu thống nhất và dễ phân tích.
  • Thay vì khoảng trắng, nên dùng dấu “_” để phân tách các từ.

Sử dụng tên dễ hiểu

  • Mỗi UTM code nên dễ đọc và dễ hiểu, để bất kỳ ai nhìn vào cũng biết ngay nguồn, kênh và chiến dịch mà link đó đại diện.

Sử dụng công cụ rút gọn URL khi cần

  • Các UTM phức tạp thường tạo ra URL dài, khó nhìn.
  • Bạn có thể dùng các công cụ như Bitly, Rebrandly, hoặc tính năng Rút gọn URL của Mobio để tạo link thân thiện, ngắn gọn và dễ chia sẻ.
  • Tuân thủ những nguyên tắc trên sẽ giúp việc theo dõi, đo lường và tối ưu chiến dịch marketing trở nên chính xác, dễ quản lý và hiệu quả hơn.

6. Hướng dẫn bắt đầu tạo mã UTM và theo dõi chiến dịch của bạn

Các khái niệm về mã UTM có thể trông hơi phức tạp lúc ban đầu, nhưng khi đã nắm rõ bản chất, việc tạo và theo dõi UTM sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng.

Để bắt đầu, bạn nên thực hiện theo các bước cơ bản sau:

Lập danh sách các thông số UTM thống nhất

  • Xác định nguồn (source), phương tiện (medium), tên chiến dịch (campaign), và nếu cần, thêm từ khóa (term) hay nội dung (content).
  • Quy định cách đặt tên rõ ràng, dễ hiểu, đồng bộ giữa các thành viên trong team.

Liệt kê các chiến dịch và link cần theo dõi

  • Ghi lại tất cả các URL mà bạn muốn tracking, bao gồm website, landing page, bài viết, email hoặc quảng cáo.

Tạo mã UTM

  • Sử dụng công cụ tạo UTM như Campaign URL Builder hoặc tạo thủ công, tùy theo nhu cầu và mức độ phức tạp của chiến dịch.

Bắt đầu đo lường và theo dõi

  • Gắn link UTM vào các chiến dịch, sau đó theo dõi dữ liệu trong Google Analytics 4 (GA4) hoặc công cụ phân tích bạn đang sử dụng.
  • Kiểm tra định kỳ để đảm bảo các link hoạt động đúng, dữ liệu UTM được ghi nhận đầy đủ và chính xác.

Bắt đầu từ những bước cơ bản này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch marketing, đo lường hiệu quả từng kênh và nội dung, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế.

7. Giải đáp thắc mắc thường gặp về mã UTM

7.1. Mục đích chính của việc sử dụng UTM là gì?

Việc sử dụng mã UTM có mục đích chính là theo dõi và đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến. Khi gắn UTM vào các liên kết trên website hoặc các nền tảng tiếp thị, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích quan trọng:

Xác định nguồn lưu lượng truy cập đến website

Mã UTM giúp bạn biết chính xác nguồn traffic đến từ đâu, chẳng hạn từ mạng xã hội, email marketing, hay các quảng cáo trả phí.

Theo dõi hiệu quả của từng chiến dịch

Bạn có thể kiểm tra lượt click, tương tác và chuyển đổi từ mỗi chiến dịch, từ đó điều chỉnh chiến lược, tối ưu hóa nội dung và nâng cao doanh số.

So sánh hiệu quả giữa các kênh và chiến dịch

UTM giúp bạn phân tích kênh hoặc chiến dịch nào mang lại kết quả tốt nhất, từ đó tập trung ngân sách và nguồn lực vào những kênh hiệu quả.

Ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế

Thay vì dựa vào cảm tính, bạn có thể đưa ra các quyết định marketing chính xác và dựa trên dữ liệu, tối ưu hóa chiến dịch và tăng hiệu quả ROI.

Tóm lại, UTM là công cụ quan trọng giúp marketer theo dõi, phân tích và tối ưu hóa chiến dịch marketing một cách chi tiết và hiệu quả.

7.2. Cách sử dụng mã UTM trong Google Analytics như thế nào?

Để sử dụng UTM trong Google Analytics, bạn cần tạo các tham số UTM và gắn chúng vào URL của liên kết mà bạn muốn theo dõi. Các tham số UTM cơ bản bao gồm:

  • utm_source: Xác định nguồn lưu lượng truy cập, ví dụ như tên website, mạng xã hội, hay đối tác gửi traffic.
  • utm_medium: Xác định phương tiện tiếp thị, ví dụ email, CPC, banner…
  • utm_campaign: Tên chiến dịch tiếp thị để phân biệt giữa các chiến dịch khác nhau.
  • utm_term: Theo dõi từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí (PPC).
  • utm_content: Phân biệt nội dung cụ thể của liên kết, ví dụ nút gọi hành động, hình ảnh hoặc các phiên bản quảng cáo khác nhau.

Ví dụ: Nếu bạn muốn theo dõi lưu lượng truy cập từ một chiến dịch email mang tên “Summer Sale”, URL có thể được tạo như sau:

https://example.com/?utm_source=newsletter&utm_medium=email&utm_campaign=summer_sale

Sau khi tạo URL với các tham số UTM, bạn có thể sử dụng link này trong các chiến dịch marketing. Khi người dùng nhấp vào liên kết, thông tin về nguồn, kênh và chiến dịch sẽ được gửi đến Google Analytics để phân tích hiệu quả.

Trong Google Analytics, bạn có thể xem báo cáo các chiến dịch bằng cách:
Acquisition → Campaigns.
Tại đây, bạn sẽ thấy dữ liệu chi tiết về:

  • Lưu lượng truy cập (traffic) từ từng chiến dịch
  • Tỷ lệ thoát trang (bounce rate)
  • Các chỉ số tương tác và chuyển đổi khác

Việc sử dụng UTM theo cách này giúp bạn đo lường chính xác hiệu quả từng chiến dịch và đưa ra quyết định marketing dựa trên dữ liệu thực tế.

8. Kết luận

Như vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu về UTM là gì, cách tạo, theo dõi và đo lường chiến dịch. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm rõ cách sử dụng UTM để theo dõi hiệu quả chiến dịch marketing, tối ưu ngân sách và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.

Nếu bạn cần tối ưu quảng cáo Google, triển khai các chiến dịch marketing hiệu quả và đo lường chính xác kết quả, hãy liên hệ ngay dịch vụ quảng cáo Google tại TOMAZ. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn xây dựng các chiến dịch quảng cáo Google chuyên nghiệp, giúp bạn tiếp cận đúng khách hàng và nâng cao hiệu suất kinh doanh.

XEM THÊM:

Vui lòng liên hệ đến Hotline 0977 47 47 90 để được chuyên viên tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!.

TOMAZ - Công ty tư vấn và triển khai chiến lược quảng cáo online chỉ tính phí theo kết quả đạt được.

TOMAZ - ĐẠT KẾT QUẢ TRẢ CHI PHÍ

Địa chỉ: 30 Phan Long Bằng Phường Trần Phú, TP. Quảng Ngãi
Hotline: 0977 47 47 90
Email: info@tomaz.vn
Fanpage: facebook.com/tomaz.vn

Chưa có bình luận nào
TOMAZ