Để chạy quảng cáo trên Google Ads một cách thực sự hiệu quả, việc nắm vững và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn là bước quan trọng đầu tiên. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn thiết lập chiến dịch chính xác mà còn hỗ trợ tối ưu ngân sách, đo lường hiệu quả và đưa ra các quyết định chiến lược đúng đắn. Hiểu được điều này, TOMAZ đã tổng hợp 27 thuật ngữ quan trọng trong Google Ads mà bạn cần nắm chắc trước khi bắt đầu triển khai chiến dịch của mình, giúp bạn tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách thông minh và hiệu quả hơn.

1. Các thuật ngữ trong Google Adwords khi thiết lập chiến dịch

1.1. Ad Group (Nhóm quảng cáo)

Sau cấp độ chiến dịch, nhóm quảng cáo là đơn vị quản lý tập hợp các từ khóa, ngân sách và mẫu quảng cáo, nhằm triển khai chiến lược nhắm đến đối tượng mục tiêu cụ thể đã được xác định trong cùng một chiến dịch.

Ví dụ: Giả sử bạn đang chạy chiến dịch quảng cáo khuyến mãi áo thun. Bạn có thể tạo nhóm quảng cáo nhắm tới mục tiêu bán hàng online cho áo thun nữáo thun nam. Trong mỗi nhóm quảng cáo này, bạn có thể tạo nhiều mẫu quảng cáo khác nhau để thử nghiệm và tối ưu hiệu quả.

1.2. Ad Extensions (Tiện ích mở rộng quảng cáo)

Tiện ích mở rộng quảng cáo là một tính năng trong Google Ads cho phép bổ sung các thông tin quan trọng về doanh nghiệp, giúp quảng cáo hiển thị đầy đủ hơn và thu hút người dùng. Thông tin này thường xuất hiện dưới dạng văn bản màu xanh, ngay dưới mô tả quảng cáo.

Ví dụ: Bạn có thể thêm các thông tin như địa chỉ cửa hàng, số điện thoại liên hệ hoặc đường dẫn website để người dùng dễ dàng tiếp cận và tương tác với doanh nghiệp.

1.3. Google Search Network (Mạng tìm kiếm Google)

Mạng tìm kiếm Google là tập hợp các trang web và nền tảng mà quảng cáo của bạn có thể xuất hiện khi khớp với từ khóa mà người dùng tìm kiếm. Khi chạy quảng cáo trên mạng tìm kiếm, quảng cáo có thể hiển thị trên các sản phẩm của Google như Google Maps, Google Shopping, Google Hình ảnh và các trang kết quả tìm kiếm khác.

Lưu ý: Mục tiêu của mạng tìm kiếm là tiếp cận khách hàng ngay tại thời điểm họ đang tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan, giúp tăng cơ hội chuyển đổi.

1.4. Google Display Network (Mạng hiển thị Google – GDN)

Mạng hiển thị Google (GDN) là tập hợp các website đối tác của Google, nơi quảng cáo của bạn có thể xuất hiện, chẳng hạn như Zing, YouTube, Dân trí… Mạng hiển thị cho phép bạn tiếp cận khách hàng thông qua nhiều định dạng khác nhau như văn bản, hình ảnh, banner, video, giúp nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu và tiếp cận người dùng ngoài các kết quả tìm kiếm.

1.5. Text Ads (Quảng cáo văn bản)

Quảng cáo văn bản là hình thức quảng cáo trực tuyến chỉ bao gồm nội dung bằng chữ, thường hiển thị với các thành phần cơ bản như tiêu đề, dòng mô tảđường dẫn hiển thị (display URL)

Đây là một trong những loại quảng cáo phổ biến và lâu đời nhất trong hệ thống Google Ads. Quảng cáo văn bản được thiết kế nhằm giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp, ưu đãi hoặc lời kêu gọi hành động đến người dùng một cách ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đầy đủ thông tin cần thiết, mà không cần sử dụng hình ảnh hay video.

1.6. Location Targeting (Nhắm mục tiêu vị trí)

Nhắm mục tiêu vị trí cho phép bạn lựa chọn các khu vực địa lý cụ thể để hiển thị quảng cáo, giúp tập trung tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu. Bạn có thể thiết lập quảng cáo xuất hiện ở phạm vi quốc gia, tỉnh/thành phố hoặc thậm chí trong một bán kính tùy chỉnh xung quanh vị trí nhất định.

Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp muốn quảng cáo ở khu vực cụ thể hoặc các doanh nghiệp nhỏ, giúp tối ưu ngân sách và nâng cao hiệu quả chiến dịch.

1.7. Campaign (Chiến dịch quảng cáo)

Chiến dịch là cấp độ cao nhất trong cấu trúc của Google Ads, đóng vai trò định hướng cho toàn bộ hoạt động quảng cáo. Mỗi chiến dịch bao gồm nhiều nhóm quảng cáo, và các nhóm này sẽ chia sẻ cùng một ngân sách, loại chiến dịch và các cài đặt chung khác.

Cấu trúc này giúp bạn tổ chức và quản lý quảng cáo một cách khoa học, dễ dàng theo dõi và điều chỉnh hiệu suất theo từng mục tiêu cụ thể. Việc chia nhỏ chiến dịch theo sản phẩm, dịch vụ hoặc khu vực thị trường giúp kiểm soát ngân sách hiệu quả hơn, đồng thời đánh giá chính xác hiệu quả của từng chiến dịch, từ đó tối ưu hóa kết quả tổng thể.

1.8. Keywords (Từ khóa quảng cáo)

Từ khóa là các từ hoặc cụm từ bạn lựa chọn để liên kết với quảng cáo của mình, quyết định vị trí và thời điểm quảng cáo hiển thị khi khách hàng tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan.

Từ khóa đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến dịch quảng cáo. Khi xây dựng danh sách từ khóa, hãy đặt mình vào vị trí của khách hàng, suy nghĩ xem họ sẽ tìm gì và sử dụng những từ ngữ như thế nào. Việc này giúp quảng cáo tiếp cận đúng đối tượng và tăng khả năng chuyển đổi.

Các thuật ngữ trong Google AdWords

Các thuật ngữ trong Google AdWords

2. Các thuật ngữ trong Google Adwords về thông số và chỉ số thống kê

2.1. Quality Score (Điểm chất lượng)

Điểm chất lượng là chỉ số do Google đánh giá, thể hiện mức độ liên quan giữa từ khóa, mẫu quảng cáoURL đích mà bạn thiết lập. Điểm này được tính dựa trên việc từ khóa của bạn có khớp với truy vấn tìm kiếm của khách hàng và khả năng kích hoạt quảng cáo hiển thị trên trang tìm kiếm.

Khi Quality Score cao, quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện ở vị trí cao hơn trên trang tìm kiếm và đồng thời giảm chi phí cho mỗi lượt nhấp (CPC). Điều này cũng đồng nghĩa rằng quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn thực sự phù hợp và hữu ích với người xem, giúp nâng cao hiệu quả chiến dịch.

2.2. Conversion (Chuyển đổi)

Một chuyển đổi được ghi nhận khi khách hàng thực hiện hành động mong muốn sau khi tương tác với quảng cáo của bạn. Ví dụ, khi khách click vào quảng cáo, được dẫn tới trang đích và hoàn tất mua hàng hoặc điền form liên hệ, thì hành động này sẽ được tính là một lượt chuyển đổi.

Chỉ số này giúp bạn đo lường hiệu quả thực tế của chiến dịch, xác định lượng khách hàng tiềm năng thực sự và tối ưu hóa quảng cáo cho các mục tiêu kinh doanh cụ thể.

2.3. Impressions (Số lần hiển thị)

Số lần hiển thị là tổng số lần quảng cáo của bạn xuất hiện trên Google hoặc các trang đối tác khi có người dùng nhìn thấy quảng cáo, bất kể họ có nhấp vào hay không. Mỗi khi quảng cáo của bạn được tải và hiển thị trên màn hình của người dùng, thì đó được tính là một lần hiển thị (impression).

Chỉ số này là một thước đo quan trọng giúp bạn đánh giá mức độ tiếp cận (reach)tần suất xuất hiện của quảng cáo trước người dùng mục tiêu. Thông qua số lần hiển thị, bạn có thể xác định quảng cáo của mình đang phủ sóng rộng đến đâu, cũng như mức độ nhận diện thương hiệu mà chiến dịch đang tạo ra trên nền tảng Google Ads.

2.4. Ad Rank (Xếp hạng quảng cáo)

Xếp hạng quảng cáo là chỉ số quan trọng trong hệ thống Google Ads, dùng để xác định vị trí hiển thị của quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm của Google. Nói cách khác, Ad Rank quyết định xem quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện ở vị trí đầu tiên, giữa trang hay phía dưới so với các quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.

Điểm số này được tính dựa trên Quality Score (Điểm chất lượng) của quảng cáo kết hợp với giá thầu cho mỗi lượt nhấp (CPC) mà bạn đặt.

Ad Rank càng cao thì quảng cáo của bạn càng có cơ hội xuất hiện ở vị trí nổi bật hơn, chẳng hạn như phía trên cùng của trang kết quả tìm kiếm. Vị trí tốt không chỉ giúp tăng khả năng hiển thị và thu hút lượt nhấp (CTR) mà còn nâng cao độ tin cậy và uy tín thương hiệu trong mắt người dùng. 

Các thuật ngữ trong Google AdWords

Các thuật ngữ trong Google AdWords

3. Các thuật ngữ trong Google Adwords về quảng cáo và hiệu suất

3.1. Call to Action (CTA – Nút kêu gọi hành động)

CTA là nút hoặc dòng văn bản kêu gọi người dùng thực hiện một hành động cụ thể khi nhìn thấy quảng cáo hoặc trang đích. Các CTA thường sử dụng những từ ngắn gọn, trực tiếp và mang tính thúc giục, chẳng hạn như “Mua ngay”, “Nhận ưu đãi”, “Hành động ngay”,…

Mục tiêu của CTA là hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn, từ đó tăng lượt chuyển đổi và hiệu quả chiến dịch quảng cáo.

3.2. Click Through Rate – CTR (Tỷ lệ nhấp chuột)

CTR là tỷ lệ phần trăm thể hiện số lần người dùng nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ hấp dẫn và hiệu quả của quảng cáo đối với khách hàng.

Công thức tính CTR: CTR = Số nhấp chuột ÷ Lần hiển thị

Ví dụ: Nếu quảng cáo của bạn được hiển thị 1.000 lần và nhận được 10 lượt nhấp, thì CTR = 1%.

CTR càng cao chứng tỏ quảng cáo của bạn càng thu hút người dùng, từ đó tăng khả năng chuyển đổi và tối ưu chiến dịch.

3.3. Landing Page (Trang đích quảng cáo)

Landing Page là trang web mà bạn thiết kế đặc biệt nhằm hướng người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như nhấp vào nút mua hàng, điền form liên hệ hoặc đăng ký dịch vụ. Trang đích này thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo để tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tập trung vào thông điệp chính và hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn mà không bị phân tâm bởi các nội dung khác.

3.4. Optimization (Tối ưu hóa chiến dịch)

Tối ưu hóa trong Google Ads là quá trình điều chỉnh và cải thiện các chiến dịch quảng cáo nhằm nâng cao hiệu quả hiển thị và chất lượng quảng cáo. Quá trình này bao gồm việc tối ưu điểm chất lượng (Quality Score), từ khóa, mẫu quảng cáotrang đích, giúp quảng cáo tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu, tăng lượt nhấp và chuyển đổi.

Bên cạnh đó, tối ưu hóa còn liên quan đến chi phí quảng cáo, giúp giảm giá thầu cho mỗi lượt nhấp (CPC) mà vẫn duy trì hiệu quả chiến dịch, từ đó sử dụng ngân sách một cách thông minh và hiệu quả hơn.

3.5. Actual Cost Per Click – ACPC (Chi phí mỗi nhấp thực tế)

Là khoảng chi phí thực tế bạn phải trả cho một click chuột vào mẫu quảng cáo. Chi phí này có thể thấp hơn so với giá thầu tối đa bạn đề ra trước đó. CPC tối đa là số tiền tối đa bạn chấp nhận trả cho một lần nhấp chuột vào quảng cáo của bạn.

3.6. Average Cost Per Click – Avg. CPC (Chi phí nhấp trung bình)

Avg. CPCsố tiền trung bình mà bạn thực sự phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo của mình. Chỉ số này giúp bạn theo dõi chi phí quảng cáo theo thời gian và đánh giá hiệu quả của chiến dịch.

Ví dụ: Giả sử quảng cáo của bạn nhận được hai lượt nhấp: một lượt với chi phí 0,2 USD và một lượt khác với chi phí 0,4 USD. Khi đó, Avg. CPC = (0,2 + 0,4) ÷ 2 = 0,3 USD.

Chỉ số này giúp bạn hiểu rõ chi phí trung bình trên mỗi lượt truy cập, từ đó tối ưu ngân sách và lập kế hoạch giá thầu hiệu quả hơn.

3.7. Split Testing (Thử nghiệm A/B trong quảng cáo)

Chiến lược giá thầu là phương pháp bạn thiết lập để xác định mức giá tối ưu cho từng lượt tương tác với quảng cáo trên Google. Thông qua việc thử nghiệm nhiều mức giá thầu khác nhau hoặc các phiên bản quảng cáo khác nhau, bạn có thể đánh giá hiệu quả và lựa chọn mức giá thầu giúp tối đa hóa lượt nhấp và chuyển đổi mà vẫn duy trì chi phí hợp lý.

3.8. Daily Budget (Ngân sách hàng ngày)

Ngân sách hàng ngàysố tiền tối đa mà bạn sẵn sàng chi cho quảng cáo trong một ngày. Việc thiết lập ngân sách hàng ngày giúp bạn kiểm soát chi phí, phân bổ ngân sách hợp lý và đảm bảo quảng cáo chạy liên tục trong khoảng thời gian mong muốn mà không vượt quá mức chi tiêu dự kiến.

Thiết lập ngân sách phù hợp cũng giúp tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch, tránh lãng phí ngân sách vào những thời điểm hoặc lượt nhấp không đem lại giá trị.

3.9. PPC (Pay-Per-Click – Trả phí theo lượt nhấp)

PPC là hình thức quảng cáo mà bạn chỉ phải trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của mình, giúp đảm bảo ngân sách được sử dụng hiệu quả. Đây là một trong những phương thức phổ biến trong marketing trực tuyến, đặc biệt trên Google Ads.

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa PPCCPC:

  • PPCmô hình quảng cáo, tức cách bạn triển khai và trả tiền cho quảng cáo.
  • CPC (Cost per Click)chi phí trên mỗi lượt nhấp, tức số tiền bạn phải trả cho mỗi click mà người dùng thực hiện.

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn quản lý chiến dịch và ngân sách quảng cáo hiệu quả hơn.

3.10. CPM (Cost Per Mille – Chi phí mỗi 1.000 lần hiển thị)

CPM là hình thức tính chi phí quảng cáo dựa trên mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo, bất kể người dùng có nhấp vào hay không. Phương thức này thường được sử dụng phổ biến trong Display Advertising (quảng cáo hiển thị), nơi mục tiêu chính là tăng khả năng nhận diện thương hiệu thay vì trực tiếp tạo lượt nhấp hoặc chuyển đổi.

Sử dụng CPM giúp doanh nghiệp lên kế hoạch ngân sách quảng cáo hiệu quả khi muốn tiếp cận lượng lớn người dùng trên các website, ứng dụng hoặc nền tảng hiển thị.

Các thuật ngữ trong Google AdWords

Các thuật ngữ trong Google AdWords

4. Các thuật ngữ trong Google Adwords về cấu trúc quảng cáo

4.1. Headline (Tiêu đề quảng cáo)

Headlinetiêu đề chính của quảng cáo, thường xuất hiện dưới dạng chữ màu xanh nổi bật trong quảng cáo Google Ads. Đây là phần đầu tiên mà người dùng nhìn thấy, vì vậy tiêu đề quảng cáo cần súc tích, hấp dẫn và truyền tải ngay thông điệp chính để thu hút sự chú ý và khuyến khích người dùng nhấp vào quảng cáo.

Một headline hiệu quả sẽ tăng khả năng CTR và góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của chiến dịch quảng cáo.

4.2. Destination URL (URL đích)

Destination URLđịa chỉ trang web mà bạn muốn người dùng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo. Khi khách hàng click vào quảng cáo, họ sẽ được dẫn đến trang đích này để thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng, điền form hay đăng ký dịch vụ.

Lưu ý rằng người dùng thường không nhìn thấy URL đích trực tiếp trong quảng cáo mà chỉ thấy nội dung, hình ảnh hoặc tiêu đề quảng cáo. Việc thiết lập URL đích chính xác giúp tăng trải nghiệm người dùngnâng cao hiệu quả chuyển đổi cho chiến dịch.

4.3. Display URL (URL hiển thị)

Display URLđịa chỉ web được hiển thị trong quảng cáo, thường xuất hiện màu xanh lá cây phía trên phần mô tả. Khác với URL đích, Display URL có thể được tùy chỉnh để thể hiện tên thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp người dùng dễ nhận biết và tin tưởng hơn.

Việc tối ưu Display URL không chỉ tăng độ nhận diện thương hiệu, mà còn góp phần nâng cao tỷ lệ nhấp (CTR) và chuyển đổi, từ đó cải thiện hiệu quả chiến dịch quảng cáo.

4.4. Side Ad (Quảng cáo bên cạnh)

Side Ad là các quảng cáo xuất hiện ở bên phải trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google. Các quảng cáo này giúp tăng khả năng hiển thị thương hiệu ngay cả khi người dùng không nhấp vào quảng cáo chính.

Ngoài Side Ad, Google còn cung cấp nhiều vị trí hiển thị quảng cáo khác như trên đầu trang, cuối trang hay trong Mạng hiển thị (GDN), giúp bạn linh hoạt trong việc tiếp cận khách hàng tiềm năng và tối ưu hiệu quả chiến dịch.

4.5. Top Ad (Quảng cáo đầu trang)

Top Ad là các quảng cáo xuất hiện ở vị trí nổi bật trên cùng của trang kết quả tìm kiếm (SERP), trước các kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải trả tiền). Vị trí này giúp tăng khả năng được nhìn thấy và nhấp vào quảng cáo, từ đó nâng cao tỷ lệ CTR và cơ hội chuyển đổi.

Hiển thị ở vị trí Top Ad thường được xem là ưu tiên vì thu hút sự chú ý của người dùng ngay lập tức khi họ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan.

Các thuật ngữ trong Google AdWords

Các thuật ngữ trong Google AdWords

5. Kết luận

Trên đây, chúng tôi đã giới thiệu chi tiết 27 thuật ngữ quan trọng trong Google Ads mà bạn cần nắm vững trước khi bắt tay vào thiết lập và triển khai chiến dịch quảng cáo. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn quản lý chiến dịch hiệu quả hơn, tối ưu chi phí và tăng khả năng tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu.

Chạy quảng cáo trên Google không chỉ là việc tạo ra quảng cáo và đặt ngân sách, mà còn đòi hỏi bạn hiểu về cơ chế hiển thị, cách tính chi phí, các chỉ số đánh giá hiệu quả và cách tối ưu hóa chiến dịch. Khi nắm vững những kiến thức này, bạn sẽ dễ dàng đưa ra các quyết định chiến lược, từ việc chọn từ khóa, tối ưu trang đích, đến cài đặt ngân sách và giá thầu.

Nếu bạn còn gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa chiến dịch Google Ads, quản lý ngân sách, tăng tỷ lệ chuyển đổi hoặc muốn triển khai quảng cáo một cách chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian, hãy để TOMAZ đồng hành cùng bạn. Dịch vụ chạy quảng cáo Google Ads tại TOMAZ cung cấp giải pháp từ A – Z: lập kế hoạch chiến dịch, tối ưu quảng cáo và đo lường kết quả chính xác, giúp bạn đạt hiệu quả tối đa với ngân sách đã đầu tư. 

XEM THÊM:

Vui lòng liên hệ đến Hotline 0977 47 47 90 để được chuyên viên tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!.

TOMAZ - Công ty tư vấn và triển khai chiến lược quảng cáo online chỉ tính phí theo kết quả đạt được.

TOMAZ - ĐẠT KẾT QUẢ TRẢ CHI PHÍ

Địa chỉ: 30 Phan Long Bằng Phường Trần Phú, TP. Quảng Ngãi
Hotline: 0977 47 47 90
Email: info@tomaz.vn
Fanpage: facebook.com/tomaz.vn

Chưa có bình luận nào
TOMAZ