Webhook là cơ chế cho phép các ứng dụng hoặc hệ thống tự động trao đổi dữ liệu theo thời gian thực ngay khi có sự kiện xảy ra, thay vì phải liên tục kiểm tra thủ công. Trong bài viết sau, hãy cùng TOMAZ tìm hiểu Webhook là gì, tính năng của Webhook là gì, chức năng chính của Webhook, khi nào nên sử dụng Webhook và cần lưu ý điều gì khi sử dụng Webhook.

1. Webhook là gì?

Webhook là một cơ chế rất hữu ích để xử lý các phản ứng sự kiện (event) trên website hoặc ứng dụng. Thay vì để ứng dụng phía client phải liên tục kiểm tra server xem có sự kiện mới hay không, webhook cho phép server tự động gửi thông báo đến client ngay khi sự kiện xảy ra.

Webhook thường được gọi là “Reverse API”. Với API thông thường, client sẽ chủ động gửi yêu cầu đến server. Nhưng với webhook, vai trò được đảo ngược: server sẽ gọi đến một endpoint URL (được cung cấp bởi client) để thông báo sự kiện.

Ví dụ: bạn xây dựng ứng dụng quản lý nhà hàng và dùng API để theo dõi khi khách đến. Nhờ đó, bạn có thể chào đón khách bằng tên và tặng đồ uống miễn phí khi họ nhận bàn. Webhook sẽ giúp bạn nâng cấp trải nghiệm này: bất cứ khi nào có sự kiện phát sinh (khách đến, đặt bàn, hủy bàn…), hệ thống server sẽ tự động gửi dữ liệu đến ứng dụng của bạn, từ đó kích hoạt các quy trình xử lý mà bạn đã thiết lập sẵn.

Webhook là gì?

Webhook là gì?

2. Tính năng của Webhook là gì?

Webhook là một công nghệ được ứng dụng rộng rãi trong quá trình phát triển phần mềm, mang đến nhiều tính năng nổi bật như sau:

  • Thông báo ngay lập tức: Khi có sự kiện xảy ra, Webhook sẽ truyền tải dữ liệu tức thì, giúp các ứng dụng kết nối và xử lý thông tin một cách nhanh chóng, hiệu quả.
  • Tính linh động cao: Webhook được xây dựng để vận hành độc lập, không bị ràng buộc vào bất kỳ phần mềm hay dịch vụ cụ thể nào. Nhờ vậy, chúng có thể dễ dàng tích hợp và tương tác với nhiều nền tảng khác nhau.
  • Cấu hình đơn giản: Việc thiết lập Webhook rất dễ dàng, chỉ cần cung cấp URL của ứng dụng cần nhận dữ liệu sự kiện là có thể sử dụng ngay.
  • Kích hoạt theo sự kiện: Webhook chỉ hoạt động khi có sự kiện được tạo ra, giúp loại bỏ tình trạng truyền tải dữ liệu liên tục không cần thiết.
  • Tiết kiệm tài nguyên hệ thống: Nhờ cơ chế gửi dữ liệu trực tiếp từ nơi phát sinh sự kiện đến ứng dụng đích, Webhook giúp giảm đáng kể gánh nặng cho server so với việc phải liên tục truy vấn để lấy thông tin.

Tính năng của Webhook là gì?

Tính năng của Webhook là gì?

3. Những chức năng chính của Webhook là gì?

Do sử dụng giao thức HTTP, các chức năng cơ bản của Webhook có thể dễ dàng tích hợp trực tiếp vào website mà không cần bổ sung thêm hạ tầng phức tạp nào khác.

Webhook được xem như một cơ chế gọi lại do người dùng định nghĩa, hoạt động dựa trên việc kích hoạt từ các sự kiện xảy ra trên trang web. Khi có sự kiện phát sinh, hệ thống nguồn sẽ ngay lập tức gửi một yêu cầu HTTP đến URL đã được cấu hình cho Webhook. Ngoài việc xử lý dữ liệu sự kiện, Webhook còn có thể được dùng để khởi chạy các bản build trong hệ thống tích hợp liên tục (CI), hoặc truyền dữ liệu đến các công cụ theo dõi và quản lý lỗi.

Bên cạnh đó, trong thiết kế website, Webhook thường được sử dụng để hỗ trợ các chức năng cụ thể như:

  • Thêm mới khách hàng.
  • Thêm mới đơn hàng.
  • Thêm mới sản phẩm.
  • Duyệt đơn hàng.

Những chức năng chính của Webhook là gì?

Những chức năng chính của Webhook là gì?

4. Khi nào nên sử dụng Webhook

Webhook thường được lập trình viên lựa chọn khi cần cập nhật các sự kiện theo thời gian thực mà vẫn đảm bảo tiết kiệm tài nguyên hệ thống. Đây chính là ưu điểm nổi bật khiến Webhook phù hợp trong những tình huống cần xử lý tức thì và hiệu quả.

Bên cạnh đó, Webhook cũng được dùng thay thế hoặc bổ trợ cho API trong trường hợp API hoạt động kém hiệu quả, hoặc thậm chí không tồn tại. Nhờ Webhook, bạn vẫn có thể thiết lập một giải pháp cung cấp dữ liệu để ứng dụng vận hành ổn định và mượt mà.

Tuy nhiên, có một điểm cần lưu ý: Webhook chỉ kích hoạt khi có sự kiện hoặc dữ liệu mới trên hệ thống. Nếu hệ thống gặp sự cố và ngừng hoạt động bất ngờ, khả năng nhận được các bản cập nhật mới nhất có thể bị gián đoạn.

Khi nào nên sử dụng Webhook

Khi nào nên sử dụng Webhook

5. Những ví dụ về Webhook là gì

So với API thông thường, Webhook dễ triển khai hơn nhiều và người dùng cũng không cần lo lắng nhiều về việc mở rộng hay nâng cấp hạ tầng sau này. Về bản chất, Webhook chỉ là một POST request được gửi đến một URL cụ thể. Dữ liệu trong Webhook thường được truyền theo hai định dạng cơ bản là JSON hoặc XML. Phía nhà cung cấp (provider) sẽ thông báo cho bạn biết cấu trúc dữ liệu, đồng thời bạn cũng có thể tùy chỉnh nội dung này để phù hợp hơn với ứng dụng.

Ví dụ: bạn tạo một form và submit trong code, điều này tương tự như việc gửi một POST request thông qua thư viện HTTP (chẳng hạn Guzzle). Ở phía đầu nhận, bạn chỉ cần thiết lập một URL để tiếp nhận request. 

Ví dụ trong Laravel bạn sẽ dùng một thứ giống như thế này.

Route::post(‘webhooks/stripe/delete’, StripeController@delete’); 

Phía đầu nhận sẽ nhận một event object JSON hoặc XML, trông sẽ giống như thế này.

{  

"id": "evt_103Ke32eZvKYlo2Cwvq3Dmp8",  

"created": 1390050235,  

"livemode": false,  

….

Endpoint này sẽ tiếp nhận object và tiến hành xử lý theo logic mà bạn muốn.

Một ví dụ khác: khi bạn mua hàng trên một website thương mại điện tử, thẻ tín dụng của bạn ghi nhận giao dịch thanh toán. Sự kiện này sẽ tạo ra hành động xác nhận đơn hàng ở phía client-side, đồng thời gửi thông báo xác nhận cho khách hàng.

Cách thức hoạt động: server tạo ra một URL để xử lý POST request, sau đó bạn cung cấp URL đó cho Webhook provider. Ví dụ:

Bước Action app URL
muahangonline.com/data/98712

Bước Serialized format
Customer=Phương&value=300.000&item=bagfashion

Khi kết hợp URL với dữ liệu serialized, bạn sẽ có được một GET request đầy đủ:

https://muahangonline.com/data/98712?Customer=Phuong&value=300.000&item=bagfashion

Để Webhook hoạt động chính xác, GET request này sẽ được gửi đi và xử lý tại endpoint đã định nghĩa. Bạn cũng có thể dễ dàng tạo Webhook với các công cụ như Zapier và kết nối nhiều ứng dụng với nhau. Ví dụ: khi có sự kiện mới trong Google Calendar, hệ thống sẽ tự động gửi thông báo đến Slack.

Tóm lại, Webhook là những “user-defined HTTP callbacks” – tức các lệnh được gửi từ hệ thống này đến hệ thống khác thông qua HTTP để kích hoạt sự kiện. Ứng dụng nhận sẽ phản hồi rằng dữ liệu đã được tiếp nhận hay chưa. Nếu không, bạn có thể thấy lỗi như “Error 404”. Nhờ cơ chế này, bạn có thể thiết lập nhiều loại Webhook khác nhau cho các tình huống tương tác trong hệ thống của mình.

6. Một số ví dụ thực tiễn và trực quan khác về Webhook là gì

MailChimp: Nền tảng này sử dụng Webhook để xử lý các sự kiện quan trọng như người dùng đăng ký (subscribe), hủy đăng ký (unsubscribe) hoặc thay đổi thông tin cá nhân trong hồ sơ. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn dùng MailChimp để quản lý newsletter trên website, giúp theo dõi trạng thái người đăng ký một cách tự động.

SendGrid: Với SendGrid, Webhook được áp dụng để kiểm tra trạng thái email giao dịch (transactional email). Chúng giúp bạn biết email đã được gửi thành công hay chưa, người nhận đã mở email chưa, và việc mở có hợp lệ không. Đây là tính năng quan trọng khi bạn cần đảm bảo những email quan trọng thực sự đến được tay người dùng. Trong trường hợp email không được nhận, bạn có thể nhanh chóng đưa ra giải pháp thay thế.

Stripe: Stripe cũng triển khai Webhook để kích hoạt nhiều loại sự kiện khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra giao dịch thanh toán có thành công không, thông tin ngày tháng có chính xác không… Nhờ vậy, các quy trình như gia hạn đăng ký (renew subscription) sẽ được thực hiện chính xác và tự động hơn.

Một số ví dụ thực tiễn và trực quan khác về Webhook là gì

Một số ví dụ thực tiễn và trực quan khác về Webhook là gì

7. Tổng kết bài viết webhook là gì?

Webhook là một thành phần quan trọng trong hệ sinh thái web hiện nay và ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Chúng giúp các ứng dụng trao đổi dữ liệu tức thời, liền mạch mà không cần đến những thao tác phức tạp hay tiêu tốn nhiều tài nguyên.

Cách tốt nhất để hiểu rõ về Webhook chính là tự trải nghiệm. Hãy thử thiết lập một vài kết nối Webhook giữa các ứng dụng mà bạn đang sử dụng, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được cách chúng hoạt động và thấy rõ lợi ích mà cơ chế này mang lại.

8. Có 2 điều quan trọng cần lưu ý bạn nếu sử dụng webhook là gì?

8.1 Rủi ro mất hoặc trùng lặp dữ liệu

Webhook chỉ gửi dữ liệu đến ứng dụng của bạn một lần rồi “không quan tâm” nữa. Điều này có nghĩa là nếu ứng dụng gặp lỗi trong quá trình xử lý, dữ liệu có thể bị mất. Ngoài ra, nếu yêu cầu đã được tiếp nhận nhưng ứng dụng vẫn trả về lỗi, rất có thể dữ liệu sẽ bị gửi lại và gây trùng lặp. Vì vậy, bạn cần nắm rõ cách nhà cung cấp Webhook xử lý phản hồi để có phương án xử lý lỗi phù hợp.

8.2 Nguy cơ quá tải do nhiều yêu cầu

Trong trường hợp có nhiều sự kiện phát sinh cùng lúc, nhà cung cấp có thể gửi liên tục nhiều request đến ứng dụng của bạn. Điều này dễ dẫn đến tình trạng quá tải, thậm chí giống như một dạng tấn công DDoS. Do đó, cần chuẩn bị cơ chế kiểm soát lưu lượng và phân tán tải để ứng dụng vẫn vận hành ổn định.

Lưu ý khi sử dụng webhook là gì?

Lưu ý khi sử dụng webhook là gì?

9. Sự khác biệt giữa API và Webhook là gì?

Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn nhận diện rõ ràng điểm khác biệt cơ bản giữa Webhook và API truyền thống. Webhook hoạt động theo cơ chế đẩy dữ liệu tự động khi có sự kiện xảy ra, trong khi API truyền thống dựa trên cơ chế kéo dữ liệu, nghĩa là bên nhận phải chủ động gửi yêu cầu để lấy thông tin.

Tiêu chí

Webhook (Mô hình Push)

API (Mô hình Pull)

Cơ chế

Dữ liệu được đẩy chủ động từ hệ thống nguồn về đích (push) khi có sự kiện xảy ra.

Hệ thống nhận phải chủ động gửi yêu cầu (pull) để lấy hoặc gửi dữ liệu khi cần.

Cách kích hoạt

Tự động khi sự kiện xảy ra tại máy chủ nguồn.

Máy khách gửi HTTP request định kỳ (polling) hoặc theo nhu cầu để kiểm tra dữ liệu mới.

Thời gian nhận

Gần như thời gian thực ngay khi sự kiện xảy ra.

Có độ trễ, phụ thuộc vào tần suất máy khách thực hiện polling. Polling quá thường xuyên sẽ tốn tài nguyên.

Quy trình tích hợp

Đăng ký endpoint (URL nhận), hệ thống nguồn sẽ tự động gửi dữ liệu đến khi có sự kiện.

Phải xây dựng logic để gửi yêu cầu (request) tới API và xử lý phản hồi (response).

Hiệu quả

Tiết kiệm tài nguyên cho cả hai bên, giảm tải cho server nguồn vì không phải xử lý các yêu cầu polling không cần thiết.

Tốn tài nguyên hơn, đặc biệt nếu cần cập nhật dữ liệu nhanh và phải polling liên tục.

Độ phức tạp (setup ban đầu)

Cần cấu hình một endpoint công khai để nhận dữ liệu từ Webhook.

Cần viết logic để gọi API định kỳ và xử lý phản hồi.

Sự khác biệt giữa API và Webhook là gì?

Sự khác biệt giữa API và Webhook là gì?

Như vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu webhook là gì, tính năng của webhook là gì, những chức năng chính của webhook là gì và khi nào nên sử dụng webhook. Đây là một công nghệ mạnh mẽ và hiệu quả, đóng vai trò then chốt trong việc tự động hóa và tích hợp các ứng dụng theo thời gian thực. Nhờ cơ chế đẩy dữ liệu chủ động, Webhook loại bỏ nhu cầu polling liên tục, tiết kiệm tài nguyên và mang đến khả năng phản hồi gần như tức thì cho hệ thống. Hiểu rõ cách thức hoạt động, các yêu cầu về hạ tầng cũng như các thách thức về bảo mật sẽ giúp bạn triển khai Webhook một cách tối ưu và khai thác triệt để lợi ích của nó trong các dự án của mình.

XEM THÊM:

Vui lòng liên hệ đến Hotline 0977 47 47 90 để được chuyên viên tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!.

TOMAZ - Công ty tư vấn và triển khai chiến lược quảng cáo online chỉ tính phí theo kết quả đạt được.

TOMAZ - ĐẠT KẾT QUẢ TRẢ CHI PHÍ

Địa chỉ: 30 Phan Long Bằng Phường Trần Phú, TP. Quảng Ngãi
Hotline: 0977 47 47 90
Email: info@tomaz.vn
Fanpage: facebook.com/tomaz.vn

Chưa có bình luận nào
TOMAZ